1. Diễn biến của Tổng khởi nghĩa Tháng Tám 1945
Đầu năm 1945, cục diện thế giới chuyển biến nhanh chóng. Phát xít Đức và Ý lần lượt bị tiêu diệt, còn phát xít Nhật lâm vào thế thất bại hoàn toàn. Tại Đông Dương, cuộc khủng hoảng chính trị ngày càng trầm trọng. Ngày 9/3/1945, Nhật đảo chính Pháp, độc chiếm quyền cai trị. Ngay sau khi Nhật đảo chính Pháp, bộ máy thực dân sụp đổ, còn bộ máy cai trị của Nhật chưa kịp ổn định. Tận dụng tình hình, Đảng ta phát động cao trào kháng Nhật cứu nước trên phạm vi cả nước. Cao trào này không chỉ khơi dậy lòng yêu nước, tinh thần căm thù giặc mà còn phát huy ý chí tự lực, tự cường trong quần chúng nhân dân, tạo tiền đề cho Tổng khởi nghĩa trong toàn quốc.
Hàng trăm Ủy ban Việt Minh nhanh chóng được thành lập khắp làng xã, đặc biệt tại vùng trung du và miền núi phía Bắc. Các đội tự vệ vũ trang, cứu quốc quân, đội tuyên truyền xung kích… đã chủ động diệt tề, trừ gian, thiết lập chính quyền cách mạng tạm thời ở nhiều nơi. Công tác tuyên truyền, giác ngộ chính trị, phát động quần chúng được triển khai bằng nhiều hình thức: truyền đơn, mít tinh, diễn thuyết... Ngay trong các công sở, đội bảo an binh, cơ sở Việt Minh đã được xây dựng vững chắc, góp phần quyết định trong ngày Tổng khởi nghĩa.
Ngày 13/8/1945, nhận tin Nhật sắp đầu hàng, Ban Thường vụ Trung ương Đảng triệu tập Hội nghị toàn quốc tại Tân Trào (Tuyên Quang), phát động Tổng khởi nghĩa trên toàn quốc, thể hiện qua Quân lệnh số 1. Quân lệnh nêu rõ: “Giờ tổng khởi nghĩa đã đến! Cơ hội có một cho quân, dân Việt Nam cùng giành lấy quyền độc lập của nước nhà… Chúng ta phải hành động cho nhanh, với một tinh thần vô cùng quả cảm, vô cùng thận trọng!” 1. Quân lệnh số 1 đã trở thành một mệnh lệnh lịch sử, mở ra Tổng khởi nghĩa trên phạm vi toàn quốc. Đây là lời hiệu triệu thiêng liêng, đánh dấu thời khắc lịch sử mở ra cuộc khởi nghĩa toàn dân. Ngày 14/8, khởi nghĩa giành thắng lợi đầu tiên tại Thái Nguyên và Quảng Ngãi. Sau đó, phong trào lan rộng nhanh chóng sang Cao Bằng, Bắc Kạn, Tuyên Quang, Yên Bái, Lạng Sơn, Bắc Giang, Hải Dương, Hà Tĩnh, Quảng Nam,... tạo nên khí thế cách mạng sôi sục lan rộng khắp cả nước.
Đến ngày 15/8/1945, sau hai quả bom nguyên tử ném xuống Hiroshima và Nagasaki, Nhật Hoàng tuyên bố đầu hàng Đồng minh vô điều kiện. Thời cơ “ngàn năm có một” toàn dân vùng lên giành chính quyền đã đến.
Ngày 16–17/8/1945, Đại hội Quốc dân tổ chức tại đình Tân Trào, với hơn 60 đại biểu đại diện cho các tầng lớp, vùng miền, đảng phái, dân tộc, tôn giáo trong và ngoài nước. Đại hội thông qua 10 chính sách lớn, ủng hộ Tổng khởi nghĩa và bầu Chủ tịch Hồ Chí Minh làm người đứng đầu Chính phủ lâm thời.
Phong trào cách mạng lan rộng như vũ bão. Ngày 19/8, dưới sự lãnh đạo của Việt Minh, hàng vạn nhân dân Hà Nội vùng lên chiếm Phủ Khâm sai, Sở Cảnh sát, trụ sở chính quyền tay sai, chính thức thiết lập chính quyền cách mạng tại Hà Nội. Tiếp theo, ngày 23/8, nhân dân Huế nổi dậy giành chính quyền, buộc vua Bảo Đại thoái vị, chấm dứt chế độ phong kiến kéo dài hàng nghìn năm trong lịch sử dân tộc. Ngày 25/8, cuộc Tổng khởi nghĩa lan tới Sài Gòn – Gia Định và các tỉnh Nam Bộ, nhân dân đồng loạt nổi dậy, đánh chiếm các cơ quan đầu não của địch, giành chính quyền về tay nhân dân. Chỉ trong vòng nửa tháng (từ ngày 14 đến ngày 28/8), cuộc Tổng khởi nghĩa Tháng Tám đã giành thắng lợi hoàn toàn trong cả nước, chính quyền cách mạng được thiết lập từ trung ương đến địa phương, mở ra một kỷ nguyên mới – kỷ nguyên độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
Cuộc khởi nghĩa diễn ra có tổ chức nhưng rất linh hoạt theo từng địa phương, phát động và lãnh đạo bởi chính lực lượng cách mạng cơ sở. Từ thành thị đến nông thôn, miền núi đến đồng bằng, khí thế cách mạng lan rộng không gì ngăn nổi.
2. Ý nghĩa lịch sử của Cách mạng Tháng Tám 1945
Về ý nghĩa dân tộc:
Thắng lợi của Cách mạng Tháng Tám năm 1945 thể hiện sức mạnh to lớn của khối đại đoàn kết toàn dân tộc, dưới sự lãnh đạo đúng đắn, linh hoạt và sáng tạo của Đảng Cộng sản Đông Dương và lãnh tụ Hồ Chí Minh, trong bối cảnh tình hình quốc tế và trong nước có nhiều biến động sâu sắc.
Cách mạng Tháng Tám là một cuộc cách mạng giải phóng dân tộc triệt để. Không chỉ đánh đổ ách thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật, cuộc cách mạng còn xóa bỏ hoàn toàn chế độ quân chủ chuyên chế đã tồn tại hàng nghìn năm, mở đường cho việc thiết lập một nhà nước dân chủ cộng hòa hiện đại. Từ thân phận nô lệ, người dân Việt Nam đã trở thành người làm chủ đất nước và vận mệnh của mình.
Tính chất “toàn dân” của cuộc cách mạng đã khẳng định đây không phải là sự chuyển giao quyền lực trong nội bộ giới thống trị, mà là sự trỗi dậy mạnh mẽ, đồng loạt của toàn thể dân tộc cùng đứng lên, mở ra một bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử dân tộc Việt Nam.
Về ý nghĩa thời đại:
Cách mạng Tháng Tám là thắng lợi đầu tiên của phong trào giải phóng dân tộc sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Sự kiện này cổ vũ mạnh mẽ các dân tộc bị áp bức ở châu Á, châu Phi, Mỹ Latinh. Việt Nam đã trở thành hình mẫu tiêu biểu cho các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập, khẳng định rằng ách thống trị của chủ nghĩa thực dân, đế quốc hoàn toàn có thể bị lật đổ khi nhân dân có một chính đảng cách mạng lãnh đạo với đường lối đúng đắn.
Chính vì thế, làn sóng độc lập lan rộng khắp thế giới sau năm 1945, góp phần hình thành trật tự quốc tế mới, trong đó quyền dân tộc tự quyết được thừa nhận như một nguyên tắc phổ quát.
Chủ tịch Hồ Chí Minh từng khẳng định: “Chẳng những giai cấp lao động và nhân dân Việt Nam ta có thể tự hào, mà giai cấp lao động và những dân tộc bị áp bức nơi khác cũng có thể tự hào rằng: Lần này là lần đầu tiên trong lịch sử cách mạng của các nước dân tộc thuộc địa và nửa thuộc địa, một Đảng mới 15 tuổi đã lãnh đạo cách mạng thành công, đã nắm chính quyền toàn quốc.”
3. Bài học kinh nghiệm của Cách mạng Tháng Tám 1945
Trước hết, Cách mạng Tháng Tám cho thấy vai trò to lớn của khối đại đoàn kết toàn dân tộc dưới sự lãnh đạo của Đảng. Nhân dân không chỉ là đối tượng thụ hưởng mà là chủ thể hành động cách mạng. Khi có niềm tin vào tổ chức lãnh đạo, khi lợi ích dân tộc được đặt lên hàng đầu, mọi thử thách đều có thể vượt qua. Bài học ấy vẫn còn nguyên giá trị trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay.
Thứ hai, bài học về nắm bắt thời cơ. Trong lịch sử, thời cơ không xuất hiện nhiều lần, và nếu thiếu bản lĩnh chính trị để hành động kịp thời, cơ hội sẽ trôi qua. Từ diễn biến Cách mạng Tháng Tám cho thấy Đảng ta vô cùng nhạy bén, bản lĩnh, sáng tạo trong việc nắm bắt, tận dụng thời cơ. Trong bối cảnh thế giới biến động nhanh, bài học ấy càng có ý nghĩa thực tiễn: một quốc gia muốn phát triển phải biết định vị mình, hành động quyết đoán, linh hoạt và kiên định vì lợi ích dân tộc.
Thứ ba, Cách mạng Tháng Tám khẳng định rằng con đường phát triển không thể là sự sao chép máy móc từ bên ngoài. Mọi tiến trình cải biến xã hội phải bắt nguồn từ thực tiễn dân tộc, kết hợp hài hòa giữa truyền thống lịch sử, văn hóa với tinh thần thời đại. Chính tư duy độc lập, bản lĩnh lãnh đạo và khả năng tổ chức quần chúng là điều kiện quyết định thắng lợi – không chỉ trong quá khứ, mà cả hôm nay và mai sau, nhất là khi cả dân tộc bước vào kỷ nguyên mới – Kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.
Đình Trọng (Tổng hợp)
Bình luận